Có 4 kết quả:

杂技 zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ杂记 zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ雜技 zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ雜記 zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) CL:場|场[chang3]

Từ điển Trung-Anh

(1) various notes or records
(2) a miscellany
(3) scattered jottings

zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tạp kỹ, xiếc

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) CL:場|场[chang3]

Từ điển Trung-Anh

(1) various notes or records
(2) a miscellany
(3) scattered jottings